Gia đình Lương Vũ Đế

  1. Đại ca Tiêu Ý [蕭統], tự Nguyên Đạt (元達), mẹ Hiến hoàng hậu. Bị Đông Hôn hầu Tiêu Bảo Quyển sát hại vào năm 500, được Vũ Đế truy phong là Trường Sa Tuyên Vũ vương (长沙宣武王).
  2. Nhị ca Tiêu Phu [蕭敷], tự Trọng Đạt (仲达), mẹ Hiến hoàng hậu. Mất năm 497, được Vũ Đế truy phong là Vĩnh Dương Chiêu vương (永阳昭王).
  3. Lương Vũ Đế là con thứ 3 trong gia đình.
  4. Tứ đệ Tiêu Sướng [蕭暢], tự Quý Đạt (季达), mẹ Hiến hoàng hậu. Mất vào những năm Kiến Vũ thời Nam Tề Cao Đế (491), được Vũ Đế truy phong là Hành Dương Tuyên vương (衡阳宣王).
  5. Ngũ đệ Tiêu Dung [蕭融], tự Ấu Đạt (幼达), mẹ Lý Thái phi. Bị Đông Hôn hầu sát hại vào năm 501, được Vũ Đế truy phong là Quế Dương Giản vương (桂阳简王).
  6. Lục đệ Tiêu Hoành [蕭宏; 473 - 526], tự Tuyên Đạt (宣达), mẹ Trần Thái phi. Được phong Lâm Xuyên vương (临川王), thụy hiệu Tĩnh Huệ (靖惠).
  7. Thất đệ Tiêu Vĩ [蕭偉; 473 - 533], tự Văn Đạt (文達), mẹ Trần Thái phi. Được phong Nam Bình vương (南平王), thụy hiệu Nguyên Tương (元襄).
  8. Bát đệ Tiêu Tú [蕭秀; 475 - 518], tự Ngạn Đạt (彦达), mẹ Ngô Thái phi. Được phong An Thành vương (安成王), thụy hiệu Khang (康).
  9. Cửu đệ Tiêu Khôi [蕭恢; 476 - 526], tự Hoằng Đạt (弘達), mẹ Phí Thái phi, được phong là Bà Dương vương (鄱陽王), thụy hiệu Trung Liệt (忠烈).
  10. Thập đệ Tiêu Đảm [蕭憺; 478 - 522], tự Tăng Đạt (僧达), mẹ không rõ. Được phong là Hưng Trung vương (兴忠王), thụy hiệu Vũ (武).
  • Tỷ muội:
  1. Nghĩa Hưng Chiêu Trưởng công chúa (义兴昭长公主), tên Tiêu Lệnh Ế (蕭令嫕), mẹ Hiến hoàng hậu, lấy Vương Lâm (王琳).
  2. Tân An Mục công chúa (新安穆公主), lấy Vương Mậu Chương (王茂璋).
  3. Dư Diêu công chúa (餘姚公主), lấy Vương Phổ (王溥).
  • Thê thiếp:
  1. Chính phu nhân Si Huy [郗徽, 468 - 499], người Cao Bình, Kim Hương, con gái của Si DiệpTầm Dương công chúa. Qua đời trước khi Lương Vũ Đế đăng cơ, được truy phong là Đức hoàng hậu (德皇后). Việc bà qua đời đóng một vai trò trong việc hình thành các bản văn sám hối của Lương Vũ Đế, một bản văn quan trọng của Phật giáo Trung Quốc.
  2. Quý tần Đinh Lệnh Quang [丁令光, 485 - 526], người Tiếu Quốc (谯国; nay là An Huy, Bạc Châu). Sau khi mất, được truy tôn là Mục Thái hậu (穆太后).
  3. Tu dung Nguyễn Lệnh Doanh [阮令嬴, 477 - 543], người Dư Diêu, Hội Kê, trước đó từng được giá cấp cho Nam Tề Thủy vương Tiêu Diêu Quang, Đông Hôn hầu Tiêu Bảo Quyển. Sau được truy tôn là Văn Tuyên Thái hậu (文宣太后).
  4. Thục viên Ngô Cảnh Huy (吳景暉), từng được giá cấp cho Đông Hôn hầu.
  5. Đổng chiêu nghi (董淑仪).
  6. Đinh sung hoa (丁充华).
  7. Cát tu dung (葛修容).
  • Hoàng tử:
  1. Tiêu Thống [蕭統; 501 - 531], tự Đức Thi (德施), mẹ Mục Thái hậu. Được lập làm Hoàng thái tử vào năm 502, qua đời sớm. Khi mất, thụy là Chiêu Minh hoàng đế (昭明皇帝).
  2. Tiêu Tông [蕭綜; 502 - 531], tự Thế Khiêm (世谦), mẹ Ngô Thục viên. Được phong là Dự Chương quận vương (豫章郡王) vào năm 504, sau đổi tên thành Tiêu Tán (蕭贊) và được Bắc Ngụy phong là Đan Dương vương (丹阳王) vào năm 525.
  3. Lương Giản Văn Đế Tiêu Cương [蕭綱], mẹ Mục Thái hậu.
  4. Tiêu Tích [蕭績; 505-529], tự Thế Cần (世謹), mẹ Đổng chiêu nghi. Được phong là Nam Khang quận vương (南康郡王), thụy hiệu Giản (簡).
  5. Tiêu Tục [蕭續; 505-547], tự Thế Hân (世訢), mẹ Mục Thái hậu. Được phong là Lư Lăng quận vương (廬陵郡王), thụy hiệu Uy (威).
  6. Tiêu Quan [蕭綸; 509 - 551], tự Thế Điều (世調), mẹ Đinh sung hoa. Được phong là Thiệu Lăng quận vương (邵陵郡王), bị quân Tây Ngụy sát hại. Thụy hiệu là Huề (攜) hoặc Trung Tráng (忠壯).
  7. Lương Nguyên Đế Tiêu Dịch [蕭繹], mẹ Văn Tuyên Thái hậu.
  8. Tiêu Kỷ [蕭紀; 509 - 553], mẹ Cát Tu dung. Được phong là Vũ Lăng vương (武陵郡王) vào năm 514, xưng đế năm 552, bị quân của Lương Nguyên Đế sát hại.
  • Hoàng nữ:
  1. Vĩnh Hưng công chúa (永興公主; ? - 529), tên Tiêu Ngọc Dao (蕭玉瑤), mẹ Đức hoàng hậu. Hạ giá Ân Quân (殷均).
  2. Vĩnh Thế công chúa (永世公主), tên Tiêu Ngọc Uyển (蕭玉婉), mẹ Đức hoàng hậu. Hạ giá lấy Tạ Mô (謝謨).
  3. Vĩnh Khang công chúa (永康公主), tên Tiêu Ngọc Huyên (蕭玉嬛), mẹ Đức hoàng hậu.
  4. An Cát công chúa (安吉公主), tên Tiêu Ngọc Chí (蕭玉誌).
  5. Phú Dương công chúa (富阳公主), hạ giá Trương Toản (張纘), là mẹ của Trương hoàng hậu của Tây Lương Minh Đế, ngoại tôn là Dạng Mẫn hoàng hậu của Tùy Dạng Đế.
  6. Trường Thành công chúa (长城公主), tên Tiêu Ngọc Hạ (蕭玉姈), hạ giá Liễu Uyển (柳偃), hạ sinh Liễu Kính Ngôn - hoàng hậu của Trần Tuyên Đế, do đó là ngoại tổ mẫu của Trần Hậu Chủ.